Whispering in the ears of power (ID: 7186)

000 -LEADER
fixed length control field 01239nam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141638.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00230432
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040630s2002 ||||||engsd
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Q9(575)8
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number WH300S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kao Kim Hourn
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Những đồn thổi về quyền lực: Vai trò của Đông Nam Á về thuật ngoại giao bước 2
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Whispering in the ears of power
Remainder of title The role of ASEAN track-two diplomacy
Statement of responsibility, etc. Kao Kim Hourn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Phnom Penh
Name of publisher, distributor, etc. Combodia Institute for cooperation & peace
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent IV, 116tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu lịch sử phát triển của viện nghiên cứu chiến lược quốc gia Đông Nam Á. Cuộc cách mạng về các thuật ngoại giao bước 2 của viện ở khu vực Nam Á và Châu Á Thái Bình Dương. Đánh giá các thành tích đạt được và đưa ra những kế hoạch ngoại giao trong tương lai
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hợp tác kinh tế
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Viện nghiên cứu
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ngoại giao
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- vanh
-- Loan
-- vanh
920 0# -
-- Kao Kim Hourn
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- HN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.