Có một vùng văn hoá Mekong (ID: 7195)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01098aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141640.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00348913 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 071225s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 25000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 305.895 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P52(5)-7 |
Item number | C400M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Đức Dương |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Có một vùng văn hoá Mekong |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Đức Dương |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Does a Mekong cultural area exit? |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 220tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu lịch sử văn hoá và vùng văn hoá MêKông trong bối cảnh văn hoá Đông Nam Á lục địa. Đặc điểm của văn hoá nông nghiệp các nước sông MêKông trong đó có Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sông MêKông |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thủy |
-- | Tâm |
-- | Mai |
-- | Tâm |
920 ## - | |
-- | Phạm Đức Dương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 220278 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.