Phật giáo Nam Tông tại Đông Nam Á (ID: 7197)

000 -LEADER
fixed length control field 01071aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141640.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00409986
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090326s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 39000đ
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.30959
Item number PH124G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Quang Thuận
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phật giáo Nam Tông tại Đông Nam Á
Statement of responsibility, etc. Trần Quang Thuận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 367tr.
Other physical details ảnh, bản đồ
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 348-367
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày lịch sử giáo phái Phật giáo Nam Tông, Phật giáo Ấn Độ truyền thừa - phát triển - suy thoái. Phật giáo Nam Tông tại Sri Lanka và các nước Đông Nam Á trước thế kỉ 11. Quan hệ tôn giáo và văn hoá giữa Sri Lanka và Thái Lan...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phật giáo Nam Tông
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Dung
-- Tâm
-- Tâm
-- T.dung
920 ## -
-- Trần Quang Thuận
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 239663
-- 26/03/2009
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.