Vai trò và vị thế của Việt Nam trong cộng đồng kinh tế ASEAN (ID: 7200)

000 -LEADER
fixed length control field 01156aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141640.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00633405
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141022s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049310157
-- 1500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 337.597059
Item number V103T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vai trò và vị thế của Việt Nam trong cộng đồng kinh tế ASEAN
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Công thương
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 437tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 434
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về ASEAN và việc hợp tác kinh tế thương mại của Việt Nam với ASEAN và ASEAN+6. Giới thiệu về cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) cũng như triển vọng và một số giải pháp thúc đẩy phát triển quan hệ thương mại Việt Nam - ASEAN trong bối cảnh thiết lập AEC vào năm 2015
610 27 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Corporate name or jurisdiction name as entry element ASEAN
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hợp tác kinh tế
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế đối ngoại
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- KVan
-- Quỳnh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 331501
-- 22/10/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.