Hợp tác và cạnh chiến lược Mỹ - Trung ở Đông Nam Á (ID: 7201)

000 -LEADER
fixed length control field 01797aam a22003138a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141640.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00640477
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141218s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 150b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 327.73051
Item number H466T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hợp tác và cạnh chiến lược Mỹ - Trung ở Đông Nam Á
Remainder of title Ba thập niên đầu sau chiến tranh lạnh = Strategic cooperation and competition between the U.S. and China in southeast asia tin the first three decades after the cold war
Statement of responsibility, etc. Trần Khánh (ch.b.), Nguyễn Sỹ Tuấn, Đàm Huy Hoàng...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 347tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 22cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 329-344
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý luận và nền tảng văn hoá, tư tưởng đối ngoại của hợp tác và cạnh tranh chiến lược Mỹ - Trung; bối cảnh Đông Nam Á của hợp tác và cạnh tranh chiến lược Mỹ - Trung trong các vấn đề an ninh, vị thế và vai trò của Asean, gia tăng cạnh tranh địa chính trị giữa các nước lớn; sự biến đổi vị thế, lợi ích chiến lược và tham vọng địa chính trị của Mỹ và Trung Quốc ở Đông Nam Á ba thập niên đầu sau chiến tranh lạnh...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quan hệ ngoại giao
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Mỹ
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Trung Quốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Khánh
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Văn Huy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Lê Minh Trang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đàm Huy Hoàng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Sỹ Tuấn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Hà Trần
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 335592
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.