Tuyển tập những cái "nhất" (ID: 7212)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01145aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141641.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00748525 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170718s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786042084284 |
Terms of availability | 25000đ |
-- | 2000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 915.9 |
Item number | T527T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tuyển tập những cái "nhất" |
Statement of responsibility, etc. | Lời: Chaooyood ; Minh hoạ: Somkiat Rattanasuwankul ; Quỳnh Mai biên dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 23tr. |
Other physical details | tranh vẽ |
Dimensions | 24cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Vòng quanh các nước Đông Nam Á |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những kỉ lục của các nước Đông Nam Á như kỉ lục về địa lí, nhân khẩu học, kiến trúc, sản vật địa phương, luật lệ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Địa lí |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách thiếu nhi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chaooyood |
Relator term | lời |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Somkiat Rattanasuwankul |
Relator term | minh hoạ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quỳnh Mai |
Relator term | biên dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Uyên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 391531 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.