Sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn trong hoạt động lãnh đạo của cán bộ chủ chốt cấp xã ở các tỉnh miền Đông Nam Bộ hiện nay (ID: 7221)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01554aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141642.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00752165 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170816s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049018657 |
Terms of availability | 55000đ |
-- | 300b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 352.14095977 |
Item number | S550T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Công Thương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn trong hoạt động lãnh đạo của cán bộ chủ chốt cấp xã ở các tỉnh miền Đông Nam Bộ hiện nay |
Remainder of title | Qua thực thế tỉnh Bình Phước |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Công Thương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lý luận Chính trị |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 228tr. |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 212-224 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn, biểu hiện, tầm quan trọng của việc thực hiện trong hoạt động lãnh đạo của cán bộ chủ chốt cấp xã ở các tỉnh miền Đông Nam Bộ hiện nay. Những nhân tố ảnh hưởng, thực trạng, nguyên nhân và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả việc thực hiện sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn trong hoạt động lãnh đạo của cán bộ chủ chốt cấp xã ở các tỉnh miền Đông Nam Bộ (qua thực tế tỉnh Bình Phước) |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cán bộ lãnh đạo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xã |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hành chính |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Bộ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vanh |
-- | Thu Hà |
920 ## - | |
-- | Vũ Công Thương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 393810 |
-- | 16/08/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.