Tạo nguồn đào tạo sĩ quan quân đội trên địa bàn miền Đông Nam Bộ trong tình hình mới (ID: 7224)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01255aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141642.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00752642 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170818s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045127995 |
Terms of availability | 110000đ |
-- | 215b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 355.007115977 |
Item number | T108N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đậu Văn Nậm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tạo nguồn đào tạo sĩ quan quân đội trên địa bàn miền Đông Nam Bộ trong tình hình mới |
Remainder of title | Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. | Đậu Văn Nậm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 237tr. |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 233-237 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hoàn thiện những vấn đề cơ bản về lý luận, thực tiễn và đề xuất những giải pháp cơ bản tạo nguồn đào tạo sĩ quan quân đội trên địa bàn miền Đông Nam Bộ trong giai đoạn hiện nay đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong tình hình mới |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sĩ quan |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Quân đội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đào tạo |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Bộ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách chuyên khảo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Kiều |
920 ## - | |
-- | Đậu Văn Nậm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 393979 |
-- | 18/08/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.