Liên kết vùng trong thu hút và sử dụng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài ở vùng Đông Nam Bộ: Thực trạng và giải pháp (ID: 7228)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01535aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141643.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00755737 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170914s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049018398 |
Terms of availability | 50000đ |
-- | 300b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 332.673095977 |
Item number | L305K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tấn Vinh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Liên kết vùng trong thu hút và sử dụng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài ở vùng Đông Nam Bộ: Thực trạng và giải pháp |
Remainder of title | Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tấn Vinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lý luận Chính trị |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 159tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 155-157 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày lý thuyết chung về liên kết vùng trong thu hút và sử dụng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài; kinh nghiệm về liên kết vùng trong thu hút và sử dụng đầu tư trực tiếp nước ngoài và bài học đối với vùng Đông Nam Bộ; phân tích thực trạng và giải pháp tăng cường mối liên kết vùng trong thu hút vốn và sử dụng đầu tư trực tiếp nước ngoài vùng Đông Nam Bộ đến năm 2020 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sử dụng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thu hút vốn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Bộ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách chuyên khảo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Ngoan |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Tấn Vinh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 395195 |
-- | 14/09/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.