Tri thức bản địa của các tộc người thiểu số ở Đông Nam Bộ trong tiến trình phát triển xã hội ở Việt Nam (ID: 7245)

000 -LEADER
fixed length control field 01505aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141645.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00721967
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161122s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045719527
Terms of availability 125000đ
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 305.80095977
Item number TR300T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Lệ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tri thức bản địa của các tộc người thiểu số ở Đông Nam Bộ trong tiến trình phát triển xã hội ở Việt Nam
Remainder of title Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Ch.b.: Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu, Ngô Thị Phương Lan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 395tr.
Other physical details ảnh, bảng
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 357-378. - Thư mục: tr. 379-392
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý luận về tri thức bản địa và tổng quan cơ sở hình thành tri thức bản địa của các tộc người thiểu số ở Đông Nam Bộ. Hoạt động kinh tế, sinh hoạt văn hoá - xã hội và tri thức bản địa trong đời sống của các tộc người thiểu số ở Đông Nam Bộ cùng phương thức bảo tồn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dân tộc thiểu số
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tri thức
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Bộ
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách tham khảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Thị Phương Lan
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh Ngọc Thu
Relator term ch.b.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Ngoan
920 ## -
-- Ngô Văn Lệ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 378025
-- 22/11/2016
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.