Nên & không nên (ID: 7256)

000 -LEADER
fixed length control field 01092aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141646.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00728221
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170118s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786042084277
Terms of availability 25000đ
-- 2000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 306.0959
Item number N254&
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nên & không nên
Statement of responsibility, etc. Lời: Apiradee Midomaru ; Minh hoạ: Vinit Yeesmun ; Quỳnh Mai biên dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Kim Đồng
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 23tr.
Other physical details tranh vẽ
Dimensions 24cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Vòng quanh các nước Đông Nam Á
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về những điều nên và không nên làm ở các nước ASEAN như không nên đi ăn hàng một mình ở Campuchia, nên ghi nhớ những con số kiêng kị, không nên bỏ qua những tiểu tiết khi tặng và nhận quà...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách thiếu nhi
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quỳnh Mai
Relator term biên dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vinit Yeesmun
Relator term Minh hoạ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Apiradee Midomaru
Relator term lời
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Oanh
-- Uyên
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 380761
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.