Tôn giáo và văn hoá Đông Nam Á (ID: 7264)

000 -LEADER
fixed length control field 01119aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141648.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00731553
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170306s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045729038
Terms of availability 50000đ
-- 900b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 201.70959
Item number T454G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Sỹ Hùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tôn giáo và văn hoá Đông Nam Á
Remainder of title Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Trương Sỹ Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 235tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày vai trò của bốn tôn giáo lớn với việc phổ biến chữ viết ở Đông Nam Á; vai trò của tôn giáo trong sáng tác văn học Đông Nam Á; nghệ thuật điêu khắc, kiến trúc tôn giáo trong đời sống văn hoá Đông Nam Á. Tôn giáo hoà nhập với lễ hội dân gian trong đời sống văn hoá Đông Nam Á
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tôn giáo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách tham khảo
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Thu Hà
920 ## -
-- Trương Sỹ Hùng
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 382780
-- 06/03/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.