Xây dựng cơ chế hợp tác công - tư trong lĩnh vực y tế (ID: 7265)

000 -LEADER
fixed length control field 01493aam a22003258a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141648.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00732146
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170313s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049221781
Terms of availability 70000đ
-- 100b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 362.1095977
Item number X126D
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng cơ chế hợp tác công - tư trong lĩnh vực y tế
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Sử Đình Thành (ch.b), Bùi Thị Mai Hoài, Diệp Gia Luật...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 232tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Tp. HCM. Khoa Tài chính công
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: 213-228. - Phụ lục: 229-232
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về hợp tác công - tư trong lĩnh vực y tế và những kinh nghiệm của một số nước trên thế giới. Khảo sát thực trạng, các yếu tố quyết định thành công và cơ chế phát triển hợp tác công - tư trong lĩnh vực y tế vùng Đông Nam Bộ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Y tế
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Sách chuyên khảo
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Bộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp tác công tư
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Duy Tùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Thành Trung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Diệp Gia Luật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sử Đình Thành
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Thị Mai Hoài
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Hải
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 382981
-- 13/03/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- KT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.