Nhân tố tôn giáo trong chủ nghĩa ly khai ở một số nước Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay (ID: 7271)

000 -LEADER
fixed length control field 01310aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141648.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00775866
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180322s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 28000đ
-- 460b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 320.959
Item number NH121T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương Thị Thoa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhân tố tôn giáo trong chủ nghĩa ly khai ở một số nước Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay
Statement of responsibility, etc. Lương Thị Thoa (ch.b.), Cao Thị Hải Hà, Mai Thị Hạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 146tr.
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 141-144
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về vấn đề ly khai ở một số nước Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay, vị trí của nhân tố tôn giáo và những biểu hiện của nhân tố tôn giáo trong chủ nghĩa ly khai ở một số nước Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tôn giáo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chính trị
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa li khai
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Thị Hạnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao Thị Hải Hà
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Hải
920 ## -
-- Lương Thị Thoa
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 405765
-- 22/03/2018
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TW
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.