Ấn Độ và Đông Nam Á: Hướng đến nền an ninh chung (ID: 7290)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01540aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141651.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00667299 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150821s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047330188 |
-- | 100b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 327.54059 |
Item number | Â121Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sudhir Devare |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ấn Độ và Đông Nam Á: Hướng đến nền an ninh chung |
Statement of responsibility, etc. | Sudhir Devare ; Dịch: Lê Thị Sinh Hiền, Phạm Thị Ngọc Hiếu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 281tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 228-263. - Thư mục: tr. 264-281 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tình hình an ninh chính trị ở Nam Á và Đông Nam Á; vấn đề hợp tác về an ninh chung cũng như những triển vọng cho hợp tác biển, hội nhập kinh tế; yếu tố con người đóng vai trò quan trọng trong việc hợp tác an ninh toàn diện; giải quyết vấn đề biên giới Myanmar như là một vấn đề thiết yếu ảnh hưởng đến hợp tác an ninh của Ấn Độ và Đông Nam Á |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | An ninh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hợp tác quốc tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chính sách đối ngoại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Ấn Độ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Thị Ngọc Hiếu |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thị Sinh Hiền |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Hà Trần |
920 ## - | |
-- | Sudhir Devare |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 348776 |
-- | 21/08/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.