Phát triển nguồn nhân lực dân tộc thiểu số cùng Đông Nam Bộ đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá (ID: 7292)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01346aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141651.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00616578 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140619s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045708088 |
Terms of availability | 75000đ |
-- | 200b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 331.11095977 |
Item number | PH110T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh Thị Gấm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển nguồn nhân lực dân tộc thiểu số cùng Đông Nam Bộ đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá |
Remainder of title | Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. | Huỳnh Thị Gấm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 234tr. |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 206-210. - Phụ lục: tr. 211-231 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày đặc điểm các cộng đồng dân tộc thiểu số và đặc trưng, yêu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá với việc phát triển nguồn nhân lực dân tộc thiểu số. Đánh giá, thực trạng và các giải pháp phát triển nguồn nhân lực dân tộc thiểu số ở vùng Đông Nam Bộ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc thiểu số |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nguồn nhân lực |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Bộ |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách chuyên khảo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | P.Dung |
920 ## - | |
-- | Huỳnh Thị Gấm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 324630 |
-- | 19/06/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.