Tìm hiểu về Đông Nam Á và ASEAN (ID: 7298)

000 -LEADER
fixed length control field 01339aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141652.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00691319
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160329s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045721568
-- 14206b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 915.9
Item number T310H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồng Phong
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu về Đông Nam Á và ASEAN
Statement of responsibility, etc. Hồng Phong ch.b.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 188tr.
Other physical details ảnh, bản đồ
Dimensions 21cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu khái quát về địa lý tự nhiên và địa lý xã hội Đông Nam Á. Trình bày điều kiện địa lý - tự nhiên, lịch sử, tổ chức nhà nước, kinh tế, cơ sở hạ tầng thông tin và truyền thông, năng lượng, giao thông, quan hệ quốc tế, văn hoá - xã hội và danh lam thắng cảnh của các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á; khái quát về ASEAN, các khuôn khổ hợp tác và các tổ chức của ASEAN
610 27 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Corporate name or jurisdiction name as entry element ASEAN
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Hảo
920 ## -
-- Hồng Phong
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 362288
-- 29/03/2016
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.