Phân tích phổ bằng phương pháp tham số : (ID: 73)

000 -LEADER
fixed length control field 01341nam a2200277 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190528094721.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090806s2000 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HUSTLIB
Language of cataloging vie
Transcribing agency DLCORP
Modifying agency DLCORP
Description conventions aacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number TK5102.7
Item number .T450V 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tô, Quang Việt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phân tích phổ bằng phương pháp tham số :
Remainder of title Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông /
Statement of responsibility, etc. Tô Quang Việt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường ĐHBK Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 131 tr.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tín hiệu rời rạc và các hệ thống xử lý tín hiệu rời rạc. Các biểu diễn tín hiệu và hệ thống rời rạc, quá trình ngẫu nhiên phức và các đặc trưng thống kê của nó. Phương pháp tính toán phổ không tham số và có tham số mô hình ARMA chương trình mô phỏng tính phổ năng lượng có tham số.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ thống rời rạc
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phân tích phổ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tín hiệu rời rạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dữ liệu Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Koha Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Trung
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.