Tâm tài đất Việt thời đại Hồ Chí Minh (ID: 730)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01459aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108110740.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00635745 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141111s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 5000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 302.09597 |
Item number | T120T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tâm tài đất Việt thời đại Hồ Chí Minh |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Mai Trường Giang, Viết Anh Đức (ch.b.), Đỗ Đình Đoàn... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 683tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu bìa sách ghi: Ban Thi đua khen thưởng Trung ương. Tạp chí Thi đua khen thưởng. Công ty CP Thông tin & Phát hành Báo chí Quốc gia |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm các bài viết giới thiệu những tấm gương sáng tiêu biểu trong thời đại Hồ Chí Minh trên tất cả các lĩnh vực đời sống xã hội; những tấm gương điển hình về tâm và tài trong công cuộc kháng chiến, giải phóng dân tộc và bảo vệ Tổ quốc, trong công cuộc kiến thiết đất nước, xây dựng chủ nghĩa xã hội và hội nhập quốc tế... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Điển hình tiên tiến |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Công Hoan |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Ngọc Tùng |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Viết Anh Đức |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Đình Đoàn |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Trường Giang |
Relator term | ch.b. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | Hà Trần |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 333811 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.