Việt Nam và Đông Nam Á thời kỳ chống xâm lược Nguyên - Mông (thế kỷ XIII) (ID: 7313)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01343aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141654.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00635689 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141111s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 8700đ |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 959.7024 |
Item number | V308N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Việt Nam và Đông Nam Á thời kỳ chống xâm lược Nguyên - Mông (thế kỷ XIII) |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ ; Trung tâm UNESCO phát triển nhân văn |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 101tr. |
Other physical details | bản đồ, tranh vẽ |
Dimensions | 20cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 98-101 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Vài nét về vùng Đông Nam Á. Sự bành trướng của Đế quốc Nguyên - Mông ở vùng Đông Nam Á. Liên minh chống xâm lược Nguyên - Mông giữa Đại Việt - Chân Lạp - Java thế kỷ XIII. Cuộc kháng chiến chống xâm lược Nguyên - Mông của Đại Việt và Chămpa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử trung đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Nguyên-Mông |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thế kỉ XIII |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | Hà Trần |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 333817 |
-- | 11/11/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.