Việt Nam - Đông Nam Á (ID: 7315)

000 -LEADER
fixed length control field 01328aam a22003138a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141654.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00635697
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141111s1993 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.7
Item number V308N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Việt Nam - Đông Nam Á
Remainder of title Quan hệ lịch sử văn hoá
Statement of responsibility, etc. Phạm Đức Dương, Nguyễn Tấn Đắc, Cao Xuân Phổ...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 221tr.
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Xã hội và Nhân văn quốc gia. Viện Đông Nam Á
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp các bài nghiên cứu về mối quan hệ lịch sử văn hoá giữa Việt Nam và các nước Đông Nam Á: Giao lưu văn hoá ở Đông Nam Á, quá trình nhận thức về khu vực, một số vấn đề về văn hoá và phát triển ở khu vực Đông Nam Á...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quan hệ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Châu Thị Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao Xuân Phổ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Đức Dương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Tấn Đắc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Lệ Thi
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Hà Trần
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 333816
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.