Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Đông Nam Á (ID: 7317)

000 -LEADER
fixed length control field 01197aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141654.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00635731
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141111s2006 ||||||viesd
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 330.959
Item number CH305L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Đông Nam Á
Remainder of title Chuyên đề số 1
Statement of responsibility, etc. Việt Phú, Lô Giang, Nguyễn Xuân Kiên...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 68tr.
Dimensions 28cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu bìa sách ghi: Viện Chiến lược Phát triển Kinh tế - Xã hội Việt Nam và Đông Nam Á
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những bài viết về chủ đề Đại hội X của Đảng, vấn đề lập nghiệp của thanh niên, tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, giới thiệu các nước ASEAN và tầm nhìn ASEAN
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế xã hội
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chiến lược phát triển
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Chuyên đề
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Xuân Kiên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Doãn Tá
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Minh Kiên
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Việt Phú
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lô Giang
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Hà Trần
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 333813
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.