Hợp tác tài chính trong các nước ASEAN (ID: 7319)

000 -LEADER
fixed length control field 01628aam a22003378a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141655.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00635568
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141110s1993 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30000đ
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 332.0959
Item number H466T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Skully, Machael T.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hợp tác tài chính trong các nước ASEAN
Remainder of title Những phát triển trong ngân hàng, tài chính và bảo hiểm
Statement of responsibility, etc. Machael T. Skully ; Dịch: Nguyễn Công Thành, Nguyễn Sông Thao ; Trần Vọng h.đ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội ; Viện Châu Á và Thái Bình Dương
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 460tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: ASEAN financial co-operation
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 289-460
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những nghiên cứu về hoạt động liên chính phủ khu vực ASEAN, những nỗ lực trong công nghiệp tư nhân khu vực, nỗ lực khu vực của Hiệp hội Doanh nghiệp tư nhân nước ngoài, hoạt động của các tổ chức nước ngoài, nỗ lực của các thể chế trong nước tại khu vực, vai trò khu vực của thị trường đôla Châu Á...
610 27 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Corporate name or jurisdiction name as entry element ASEAN
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bảo hiểm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tài chính
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ngân hàng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hợp tác
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Công Thành
Relator term dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Sông Thao
Relator term dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Vọng
Relator term h.đ.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Hà Trần
920 ## -
-- Skully, Machael T.
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 333822
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.