Những cuộc đi & cái nhà (ID: 7325)

000 -LEADER
fixed length control field 01014aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141655.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00673712
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151014s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045338797
Terms of availability 77000đ
-- 1500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 305.89922
Item number NH556C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Inrasara
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những cuộc đi & cái nhà
Remainder of title Tuỳ bút
Statement of responsibility, etc. Inrasara
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Phương Nam
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 272tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những trang tư liệu về người Chăm, như cách đặt tên Chăm, các biểu tượng Chăm, những hành trình mưu sinh bất tận của người Chăm… và quan trọng nhất là cái nhà đối với người Chăm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phong tục
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đời sống xã hội
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dân tộc Chăm
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Tuỳ bút
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vanh
-- Loan
920 ## -
-- Inrasara
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 351795
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.