Văn hoá người Xtiêng (ID: 7331)

000 -LEADER
fixed length control field 01200aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141656.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00679373
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151201s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049028601
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 305.89593
Item number V115H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh Văn Tới
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn hoá người Xtiêng
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng, Phạm Hữu Hiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167tr.
Other physical details bảng
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 157-159
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát lịch sử, tổ chức, quản lý xã hội, gia đình, tri thức trong hoạt động kinh tế, văn hoá ẩm thực, tín ngưỡng, lễ hội, phong tục tập quán, loại hình nhạc cụ... của người Xtiêng ở vùng Đông Nam Bộ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dân tộc học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dân tộc Xtiêng
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Bộ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Đình Dũng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Hữu Hiến
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Hà Trần
920 ## -
-- Huỳnh Văn Tới
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 355720
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.