Một Đông Nam Á - Vận mệnh chung, tương lai chung (ID: 7337)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01434aam a22003378a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141656.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00564243 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130718s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 327.59 |
Item number | M458Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rajaretnam, M. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một Đông Nam Á - Vận mệnh chung, tương lai chung |
Remainder of title | Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. | M. Rajaretnam, Thái Quang Trung ; Dịch: Minh Hải... ; H.đ.: Đức Hạnh, Trọng Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 643tr. |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu những vấn đề cơ bản trong quan hệ ngoại giao của các nước Đông Nam Á: hướng tới hoà giải trong khu vực, mục tiêu xây dựng lòng tin và hợp tác, phân tích vận mệnh chung của khu vực, khẳng định tư cách thành viên Asean của Việt Nam và báo cáo của các nhóm nghiên cứu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phát triển |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hợp tác |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Quan hệ ngoại giao |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách tham khảo |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trọng Minh |
Relator term | h.đ. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đức Hạnh |
Relator term | h.đ. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Linh |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái Quang Trung |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Hải |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Thu |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Huệ |
920 ## - | |
-- | Rajaretnam, M. |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 307170 |
-- | 18/07/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.