Khung thể chế phát triển bền vững cho một số nước Đông Nam Á và bài học cho Việt Nam (ID: 7364)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01521aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141658.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00481464 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120119s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50000đ |
-- | 300b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 338.959 |
Item number | KH513T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khung thể chế phát triển bền vững cho một số nước Đông Nam Á và bài học cho Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Bách Dũng (ch.b.), Nguyễn Thế Chính, Nguyễn Thị Kim Dung... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 222tr. |
Other physical details | bảng, bản đồ |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Môi trường và Phát triển bền vững |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 216-222 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày một số vấn đề lý luận về khung thể chế phát triển bền vững. Cấu trúc và hoạt động của khung thể chế phát triển bền vững một số nước Đông Nam Á. Những thành công và chưa thành công của các khung thể chế phát triển bền vững, nguyên nhân, bài học cho Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phát triển bền vững |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thể chế |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hồng Quang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Kim Dung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Song Tùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu Bách Dũng |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thế Chính |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | Thuỷ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 285568 |
-- | 19/01/2012 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.