Tiếp xúc ngôn ngữ ở Đông Nam Á (ID: 7368)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01068aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141659.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00482581 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120224s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 68000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 495.9 |
Item number | T307X |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Ngọc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiếp xúc ngôn ngữ ở Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. | Phan Ngọc, Phạm Đức Dương |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển Bách khoa |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 395tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày một số kiến thức cơ bản về tiếp xúc ngôn ngữ nói chung và tiếp xúc ngôn ngữ ở Đông Nam Á nói riêng, nguồn gốc tiếng Việt, sự tiếp xúc ngữ nghĩa giữa tiếng Việt và tiếng Hán và ảnh hưởng của ngữ pháp châu Âu tới ngữ pháp tiếng Việt |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Việt |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Đức Dương |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | H.Hà |
920 ## - | |
-- | Phan Ngọc |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 286252 |
-- | 24/02/2012 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.