Lược sử lập hiến các quốc gia Đông Nam Á (ID: 7377)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01271aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141700.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00597000 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140514s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045811696 |
Terms of availability | 260000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 342.59029 |
Item number | L557S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Đăng Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lược sử lập hiến các quốc gia Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. | Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hoà ; S.t. tài liệu: Đinh Bá Trung... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 621tr. |
Other physical details | bảng, bản đồ |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 615-621 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày lịch sử ra đời và các bước hoàn thiện Hiến pháp của 11 quốc gia trong khu vực Đông Nam Á, những sự kiện liên quan đến các bản Hiến pháp Việt Nam từ trước đến nay |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lập hiến |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương Thị Hoà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vương Hoàng Nhất Phương |
Relator term | s.t. tài liệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Trọng Nghĩa |
Relator term | s.t. tài liệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Bá Trung |
Relator term | s.t. tài liệu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | T.Dung |
920 ## - | |
-- | Phan Đăng Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 322229 |
-- | 14/05/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.