Tiến bộ xã hội: Một số vấn đề về mô hình phát triển ở Đông Á và Đông Nam Á (ID: 7381)

000 -LEADER
fixed length control field 01275aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141700.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00487060
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120505s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 125000đ
-- 300b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 303.44095
Item number T305B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Sĩ Quý
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiến bộ xã hội: Một số vấn đề về mô hình phát triển ở Đông Á và Đông Nam Á
Remainder of title Social progress: Some issues in East Asia's and Southeast Asia's development models
Statement of responsibility, etc. Hồ Sĩ Quý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tri thức
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 274tr.
Other physical details bảng
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Thông tin Khoa học xã hội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 267-274
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những quan điểm cơ bản về tăng trưởng, phát triển, phát triển bền vững và tiến bộ xã hội. Trình bày những mô hình phát triển của các nước Đông Á và Đông Nam Á cũng như những kinh nghiệm cho Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Mô hình phát triển
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiến bộ xã hội
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Á
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- T.Tâm
-- T.Dung
920 ## -
-- Hồ Sĩ Quý
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 288717
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.