Báo cáo khảo sát "Phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất các biện pháp ngăn ngừa rủi ro tài chính thông qua khảo sát các doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc vùng Đông Nam Bộ, Việt Nam" (ID: 7387)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01594aam a22003378a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141701.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00488957 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120530s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 658.15095977 |
Item number | B108C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Báo cáo khảo sát "Phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất các biện pháp ngăn ngừa rủi ro tài chính thông qua khảo sát các doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc vùng Đông Nam Bộ, Việt Nam" |
Statement of responsibility, etc. | Trần Hồ Lan (ch.b.), Ngô Thị Kim Thanh, Lã Thị Vân Anh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 176tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 147-174. - Thư mục: tr. 175-176 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận về vấn đề rủi ro tài chính, thực trạng rủi ro tài chính của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại vùng Đông Nam Bộ cũng như các giải pháp, kiến nghị nhằm ngăn ngừa rủi ro tài chính tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam hiện nay |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tài chính |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Ngăn ngừa rủi ro |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Doanh nghiệp nhỏ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Doanh nghiệp vừa |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Bộ |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Báo cáo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Kim Thanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Hồ Lan |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lã Thị Vân Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thanh Hiếu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu Hằng Nga |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | Huệ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 290430 |
-- | 30/05/2012 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.