东南亚经济运行报告. 2009 (ID: 7394)

000 -LEADER
fixed length control field 01292aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141702.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00451625
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101130s2009 ||||||chisd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9787509711132
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION
Source of stock number/acquisition A1.1
Note Tặng
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title chi
044 0# - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code CN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 338.959
Item number 东000南
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Báo cáo hoạt động kinh tế các nước Đông Nam Á năm 2009
245 00 - TITLE STATEMENT
Title 东南亚经济运行报告. 2009
Remainder of title = Economic operation report of southeast Asia. 2009
Statement of responsibility, etc. 主编: 刘仁伍 ; 副主编: 覃道爱...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. 北京
Name of publisher, distributor, etc. 社会科学文献
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 4, 374 页
Other physical details 表, 图
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note 附录: 页365-374
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về hoạt động kinh tế Đông Nam Á. Phân tích hoạt động kinh tế tài chính của 10 nước Đông Nam Á. Thảo luận các chuyên đề về ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, chính sách ứng phó và hợp tác khu vực. Phân tích chuyên đề của các nước Đông Nam Á
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tăng trưởng kinh tế
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Báo cáo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name 覃道爱
Relator term 副主编
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name 刘仁伍
Relator term 主编
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name 刘华
Relator term 副主编
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- V.Anh
-- Loan
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- HN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.