Dân tộc Xtiêng (ID: 7399)

000 -LEADER
fixed length control field 01099aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141703.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00454417
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110112s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 23276b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 305.89593
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu Thái Sơn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dân tộc Xtiêng
Statement of responsibility, etc. Chu Thái Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Kim Đồng
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 24tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Kể chuyện các dân tộc Việt Nam
500 ## - GENERAL NOTE
General note Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu - vùng xa
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát lịch sử, địa lí, đời sống, tập quán sinh hoạt, phong tục cổ truyền, đời sống tâm linh, văn học nghệ thuật của người Xtiêng và người dân tộc Xtiêng trong bối cảnh ngày nay
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dân tộc học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dân tộc Xtiêng
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Bộ
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách thiếu nhi
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- P.Dung
920 ## -
-- Chu Thái Sơn
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 268709
-- 12/01/2011
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.