Các nước Đông Nam Á (ID: 7400)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00999aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141703.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00454572 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110113s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 80000đ |
-- | 300b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959 |
Item number | C101N |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các nước Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quốc Lộc, Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Thị Kim Yến, Đào Ngọc Tú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 429tr. |
Other physical details | bản đồ, bảng |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu khái quát về địa lí, lịch sử và văn hoá của từng quốc gia trong khu vực Đông Nam Á |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Địa lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quốc Lộc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Công Khanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Kim Yến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào Ngọc Tú |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | tam |
-- | oanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 269693 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.