Understanding the changing space, place and cultures of Asia (ID: 7401)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01581aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141703.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00455616 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110210s2010 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 300 copies |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 915 |
Item number | U512D |
111 1# - MAIN ENTRY--MEETING NAME | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | SEAGA conference 2010 |
Location of meeting | Hanoi |
Date of meeting | 2010 |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Sự thay đổi không gian, nơi chốn và văn hoá ở châu Á: Tóm tắt hội thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Understanding the changing space, place and cultures of Asia |
Remainder of title | Conference handbook |
Statement of responsibility, etc. | Philip Hirsch, Joan Pauline, Talubo... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | University of education publishing house |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 107 p. |
Other physical details | ill. |
Dimensions | 29 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những bài nghiên cứu được trình bày tại hội thảo địa lí Đông Nam Á SEAGA 2010 tổ chức tại Việt Nam từ 23-26/11/2010. Các nghiên cứu đem đến những góc nhìn đa chiều về sự thay đổi không gian, nơi chốn và văn hoá châu Á góp phần nâng cao vai trò của địa lí học trong các hoạt động thực tiễn của cộng đồng, doanh nghiệp và chính phủ cũng như nâng cao chất lượng giáo dục địa lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Địa lí học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hội thảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Luvie Paglinawan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Philip Hirsch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Joan Pauline |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Talubo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Marco Rafael Espino |
711 2# - ADDED ENTRY--MEETING NAME | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Understanding the changing space, place and cultures of Asia |
Location of meeting | Hanoi |
Date of meeting | 2010 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vanh |
-- | Thuỷ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 270444 |
-- | 10/02/2011 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.