Tư duy ASEAN! (ID: 7409)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01251aam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 461673 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110512s2010 ||||||viesd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141704.0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780071268455 |
Terms of availability | 64000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 153.4959 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kotler, Philip |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tư duy ASEAN! |
Remainder of title | Thay đổi tư duy marketing hướng tới Cộng đồng ASEAN 2015 |
Statement of responsibility, etc. | Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Hooi Den Huan ; Lâm Đặng Cam Thảo dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 286tr. |
Other physical details | bảng vẽ |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về thị trường ASEAN, ASEAN nhìn từ đỉnh, bài học từ các công ty marketing của ASEAN, thực tiễn hoạt động marketing tại ASEAN mang đến những hiểu biết sâu sắc đầy giá trị về cách thức mà ASEAN cũng như các tập đoàn đa quốc gia đã thực hiện thành công phép màu marketing của họ tại khu vực này |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tư duy |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Marketing |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | ASEAN |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kartajaya, Hermawan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hooi Den Huan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lâm Đặng Cam Thảo |
Relator term | Dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Nga |
-- | K.Vân |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.