Về một số vấn đề văn hoá dân gian (folklore) Đông Nam Á (ID: 7410)

000 -LEADER
fixed length control field 01403aam a22003138a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141705.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00408491
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090310s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 63000đ
-- 300b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 398.0959
Item number V250M
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Về một số vấn đề văn hoá dân gian (folklore) Đông Nam Á
Statement of responsibility, etc. Đức Ninh, Trần Quốc Trị, Phạm Thanh Tịnh... ; Đức Ninh ch.b.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 347tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 343-347
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những bài nghiên cứu làm sáng tỏ những đặc điểm bản sắc văn hoá dân tộc, không gian môi trường văn hoá, nhân vật văn hoá trong truyện cổ, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, cấu trúc làng xã... của các nước Đông Nam Á
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá dân gian
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thờ cúng tổ tiên
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bản sắc dân tộc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tín ngưỡng
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Tú Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Quốc Trị
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đức Ninh
Relator term ch.b., tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Thanh Tịnh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Dung
-- Thanh Vân
-- Tâm
-- Thanh Vân
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 238776
-- 10/03/2009
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- VH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.