Environmental and urban management in Southeast Asia (ID: 7418)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01333aam a22003378a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141706.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00414332 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090529s2004 MY ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9839998005 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | W10 |
Note | Tặng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | MY |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 333.770959 |
Item number | E203V |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Quản lý môi trường và đô thị ở Đông Nam Á |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Environmental and urban management in Southeast Asia |
Statement of responsibility, etc. | Ed.: Azman Awang, Mahbob Salim, John F. Halldane |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Johor |
Name of publisher, distributor, etc. | ISI |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xiii, 389 p. |
Other physical details | fig. |
Dimensions | 22 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Urban habitat and highrise monographs |
Volume/sequential designation | Vol. 1 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những bài nghiên cứu thảo luận về chính sách môi trường, sinh thái đô thị, bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên, phát triển cộng đồng... tại hội thảo về quản lý môi trường và đô thị ở Đông Nam Á |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Môi trường |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đô thị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sinh thái |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Quản lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chính sách |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hội thảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Awang, Azman |
Relator term | ed. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Halldane, John F. |
Relator term | ed. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Salim, Mahbob |
Relator term | ed. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | vanh |
-- | thanh |
-- | vanh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.