Văn hóa phương Đông - truyền thống và hội nhập (ID: 7423)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01447aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141706.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00322880 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070202s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 200b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 306 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(57)0-7 |
Item number | V115H |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn hóa phương Đông - truyền thống và hội nhập |
Statement of responsibility, etc. | Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Quốc Anh, Đỗ Đức Định.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 551tr. |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Đông phương học |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài nghiên cứu được trình bày tại hội thảo khoa học phương Đông học. Trình bày những vấn đề chung về văn hoá phương Đông. Nghiên cứu văn hoá Ấn Độ, Đông Nam Á, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc. Vấn đề hội nhập văn hoá truyền thống và hiện đại của Việt Nam với các nước phương Đông |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá phương Đông |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hội nhập |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Đức Thịnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Thu Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Hương Giang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Ngọc Chừ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quốc Anh |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 38(44) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thủy |
-- | Chi |
-- | Hương |
-- | Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 204941 |
-- | 02/02/2007 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.