Mê Kông ký sự (ID: 7424)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01144aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141707.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00416886 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090710s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 600000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 915.9 |
Item number | M250K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Khắc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mê Kông ký sự |
Remainder of title | = The MeKong Diaries : Phim và ảnh |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Khắc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 495tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu đặc điểm địa lí, các nguồn lợi kinh tế, văn hoá sông Mê Kông tại các nước Trung Quốc, Mianma, Lào, Thái Lan, Campuchia, Việt Nam đã được chiếu trong bộ phin tài liệu "Mê Kông ký sự" |
546 ## - LANGUAGE NOTE | |
Language note | Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Địa lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Châu Á |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Sông Mêkông |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách ảnh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | TDung |
-- | Tâm |
-- | Mai |
-- | TDung |
920 ## - | |
-- | Phạm Khắc |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 244364 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.