Món ngon trong bữa ăn hàng ngày (ID: 7425)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01725aam a22006018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141707.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00309756 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060728s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 38000đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 641.8 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | I997 |
Item number | M430N |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 33 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 6C8.9 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thanh Tú |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Món ngon trong bữa ăn hàng ngày |
Remainder of title | Món ngon Việt Nam : Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Thanh Tú, Thanh Hoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | 29cm |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 326tr. |
Dimensions | 19cm |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | 29cm |
310 ## - CURRENT PUBLICATION FREQUENCY | |
Current publication frequency | Hàng quí |
310 ## - CURRENT PUBLICATION FREQUENCY | |
Current publication frequency | Hàng tháng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu cách chế biến các món ăn ngon từ thịt gà, tôm, cá, cua: gà nấu đậu, gà nấu sữa, tôm chiên bọc cốm, cá quả om rau cần, cá trê kho gừng, cua kho |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dinh dưỡng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Món ăn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | ăn uống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chế biến |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nấu ăn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Món ăn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đông Nam á |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thanh Hoa |
Relator term | b.s. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 6C8.9 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thủy |
-- | Dangtam |
-- | Giang |
-- | Thanh |
920 ## - | |
-- | Thanh Tú |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 195227 |
-- | 28/07/2006 |
933 ## - | |
-- | DV0953 |
933 ## - | |
-- | DV0955 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Việt Nam |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Việt Nam |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.