Thông tin vô tuyến điện miền Đông Nam bộ trong kháng chiến chống Pháp (1945-1954) (ID: 7436)

000 -LEADER
fixed length control field 01716aam a22004098a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141708.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00311288
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 060822s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 500b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 384.509597
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number F88d
-- V6(1)7-49
Item number TH455T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thông tin vô tuyến điện miền Đông Nam bộ trong kháng chiến chống Pháp (1945-1954)
Statement of responsibility, etc. B.s.: Nguyễn Mộng Hùng (ch.b.), Ngô Văn Nghiêm, Nguyễn Minh Trí..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hội Nhà văn
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 371tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Ban liên lạc truyền thống thông tin vô tuyến điện miền Đông Nam bộ
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 365
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu sự ra đời và trưởng thành của thông tin vô tuyến điện miền Đông Nam bộ trong kháng chiến chống Pháp. Cùng những trang hồi ức, hồi kí về ngành vô tuyến điện trong khoảng thời gian này
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử hiện đại
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thông tin vô tuyến
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học hiện đại
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam bộ
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Hồi ức
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Hồi kí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh Văn Nghị
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nông Hải Triều
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương Văn Am
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Phẩm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Nghiêm
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Mộng Hùng
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lâm Hồng Đăng
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 6T1(09)
-- V24
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data KVan
-- Dangtam
-- Mai
-- T.Tam
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 196966
-- 22/08/2006
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- KT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.