Ethnic conflicts in Southeast Asia (ID: 7439)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01226aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141708.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00316653 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 061107s2005 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9812303405 |
-- | 9812303375 (hard cover) |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | XUNHASABA |
Terms of availability | 352.000 VND |
Note | Mua |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | SG |
-- | TH |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R4(575)38 |
Item number | E207N |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Những cuộc xung đột về dân tộc ở Đông Nam Á |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ethnic conflicts in Southeast Asia |
Statement of responsibility, etc. | Ed.: Kusuma Snitwongse, W. Scott Thompson |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Pasir Panjang |
-- | Bangkok |
Name of publisher, distributor, etc. | Institute of Southeast Asian studies |
-- | Instutute of security and international studies |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XII, 174 p. |
Dimensions | 23 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu những cuộc xung đột về sắc tộc ở các nước Đông Nam Á như: Inđônêxia, Malaixia, Mianma, Philippin và Thái Lan. Nghiên cứu những nguyên nhân và hướng giải quyết các cuộc xung đột |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chính trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xung đột sắc tộc |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Snitwongse, Kusuma |
Relator term | ed |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thomson, W. Scott |
Relator term | ed |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thủy |
-- | Thanh |
-- | Thủy |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.