Order and security in Southeast Asia (ID: 7440)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01479aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141708.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00316912 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 061116s2006 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0415363667 |
-- | 0415363659 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | PHSHN |
Terms of availability | 864.700VND |
Note | Mua |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | UK |
-- | US |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R4(5)4 |
Item number | O-434D |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Trật tự và an ninh ở Đông Nam Á: Các bài viết tưởng nhớ tới Michael Leifer |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Order and security in Southeast Asia |
Remainder of title | Essays in memory of Michael Leifer |
Statement of responsibility, etc. | Ed.: Joseph Chinyong Liow, Ralf Emmers |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | London |
-- | New York |
Name of publisher, distributor, etc. | Routledge |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XX, 244 p. |
Dimensions | 23 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Bibliogr. in the book. - Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài viết về những nghiên cứu, đóng góp của Michael Leifer - người quản lí các trường quan hệ quốc tế khu vực Đông Nam Á nghiên cứu về các vấn đề an ninh khu vực cụ thể như: an ninh trật tự trong khu vực; sự phân bố quyền lực và trường học Tiếng Anh; Các cơ quan lập pháp và chủ nghĩa đa phương; vấn đề an ninh vùng biển khu vực Đông Nam Á; các chính sách an ninh và đối ngoại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chính trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | An ninh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Quan hệ quốc tế |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Êmmers, Ralf |
Relator term | ed |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Liow, Joseph Chinyong |
Relator term | ed. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuy |
-- | Thanh |
-- | Thuy |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.