Chênh lệch phát triển và an ninh kinh tế ở Asean (ID: 7444)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01603aam a22003738a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00319739 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 061221s2006 ||||||viesd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141708.0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 42000đ |
-- | 500b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 330.95 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(57)8 |
Item number | CH256L |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Chênh lệch phát triển và an ninh kinh tế ở Asean |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Nguyễn Xuân Thắng, Bùi Quang Tuấn, Nguyễn Hồng Sơn.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 224tr. |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 201 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày một số khái niệm cơ bản về an ninh, phát triển, khoảng cách phát triển và mối quan hệ giữa chúng. Phân tích khoảng cách chênh lệch phát triển của các nước trong ASEAN, các kênh tác động của chênh lệch phát triển đến an ninh kinh tế... |
610 27 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | ASEAN |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | An ninh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phát triển |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế đối ngoại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hợp tác phát triển |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | An ninh kinh tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Trường Giang |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hồng Sơn |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Quang Tuấn |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Xuân Thắng |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào Việt Hưng |
Relator term | b.s. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 33(4) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Tam |
-- | Hồng Hà |
-- | Thanh Vân |
-- | Mai |
-- | Khánh Vân |
-- | tam |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 202446 |
-- | 21/12/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.