Adoption of ACIAR project outputs (ID: 7449)

000 -LEADER
fixed length control field 01603aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113141709.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00315511
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 061025s2005 AU ||||||engsd
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION
Source of stock number/acquisition D1.1
Note Trao đổi
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code AU
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Q32(82)
Item number A100D
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Thông qua các dự án của Trung tâm nghiên cứu nông nghiệp quốc tế Ôxtrâylia(ACIAR): Nghiên cứu các dự án đã hoàn thành năm 2000-2001
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Adoption of ACIAR project outputs
Remainder of title Studies of projects completed in 2000 - 2001
Statement of responsibility, etc. Ed.: Viv McWaters, Simon Hearn, Robin Taylor
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Canberra
Name of publisher, distributor, etc. Australian Centre for International Agricultural Research
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108 p.
Other physical details phot.
Dimensions 30 cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement ACIAR series
International Standard Serial Number 1832-1887
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá hiệu quả các dự án của Trung tâm nghiên cứu nông nghiệp quốc tế Ôxtrâylia năm 2000-2001 về các vấn đề phát triển nông nghiệp, quản lí đất bền vững. Hiệu quả của nghiên cứu về quản lí nguồn nông nghiệp. Mô hình rừng đước ở châu thổ sông Mê công. Cải tiến về trồng trọt, tác động sâu bệnh ở các nước Ấn độ, Úc, Fiji, Đông Nam Á, châu Đại Dương
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dự án
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đánh giá
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Ôxtrâylia
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Ấn Độ
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Á
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Fiji
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thủy
-- Thanh
-- Thủy
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- HN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.