Southeast Asia subregional report for the world summit on sustainable development (ID: 7451)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01514aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141709.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00316838 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 061114s2002 MY ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9715614558 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | C1.1 |
Note | Trao đổi |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | MY |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(5) |
Item number | S435H |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Báo cáo vùng cận Đông Nam Á về cuộc họp thượng đỉnh thế giới phát triển bền vững |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Southeast Asia subregional report for the world summit on sustainable development |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Manila |
Name of publisher, distributor, etc. | Asian development bank |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XXII, 122 p. |
Other physical details | phot. |
Dimensions | 28 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | "Organized by Asian Development Bank, United Nations Development Programme, United Nations Economic and Social Commission for Asia and the Pacific, United Nations Environment Programme". |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Bibliogr. at the end of book |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Báo cáo của UNCFD về nhiều thành tựu đạt được trong các dự án về phát triển bền vững ở vùng Đông Nam Á.Dự báo kết quả phát triển bền vững năm 2012.Lập kế hoạch hành động cho các dự án phát triển bền vững vùng Đông Nam Á |
610 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Asian Development Bank(ADB) |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phát triển bền vững |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Môi trường |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Báo cáo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | T.Vân |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.