Michael Leifer (ID: 7453)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01321aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141709.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00316711 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 061108s2005 SG ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9812302700 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | XUNHASABA |
Terms of availability | 1.237.000 VND |
Note | Mua |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | SG |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R4(57) |
Item number | M302A |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Michael Leifer: lựa chọn công việc ở Đông Nam Á |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Michael Leifer |
Remainder of title | Selected works on Southeast Asia |
Statement of responsibility, etc. | Ed.: Chin Kin Wah, Leo Suryadinata |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Pasir Panjang |
Name of publisher, distributor, etc. | Institute of Southeast Asian studies |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XX, 748 p. |
Other physical details | phot. |
Dimensions | 24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Bibliogr. p. 693-711. - Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu lịch sử các nước Đông Nam Á. Quan hệ quốc tế của các nước trong khu vực: sự xung đột và hợp tác, trật tự khu vực, xung đột ở Campuchia, những vấn đề quốc tế và Đông Nam Á. Quan hệ giữa ASEAN và EU/EC, an ninh vùng biển. Tình hình chính trị và chính sách ngoại giao của các nước Đông Nam Á |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Quan hệ quốc tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chính trị |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Leo Suryadinata |
Relator term | ed |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chin Kin Wah |
Relator term | ed |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thủy |
-- | Thanh |
-- | Thủy |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.