International migration in Southeast Asia (ID: 7456)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01306aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141709.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00316678 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 061107s2004 SG ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9812302794 |
-- | 9812302786 (hard cover) |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | XUNHASABA |
Terms of availability | 522.000 VND |
Note | Mua |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | SG |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Ô73(57)-25 |
Item number | I-311T |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Di cư quốc tế ở Đông Nam Á |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | International migration in Southeast Asia |
Statement of responsibility, etc. | Ed.: Aris Ananta, Evi Nurvidya Arifin |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Pansir Panjang |
Name of publisher, distributor, etc. | Institute of Southeast Asian studies |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XVI, 373 p. |
Dimensions | 23 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Bibliogr. at the end of chapter |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu thực trạng di cư quốc tế trong bối cảnh hội nhập kinh tế thé giới. Lịch sử di cư hiện đại ở Đông Nam Á. Nguồn vốn đầu tư, tiền gửi và phúc lợi xã hội. tình trạng không được bảo vệ của người công nhân. Các chính sách di cư của quốc gia và những vấn đề về di cư bất hợp pháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chính sách |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Di cư |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nhập cư |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Arifin, Evi Nurvidya |
Relator term | ed |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ânnta, Aris |
Relator term | ed |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thủy |
-- | Thanh |
-- | Thủy |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.