Terrorism and violence in Southeast Asia (ID: 7460)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01488aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141710.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00316727 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 061108s2005 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0765614332 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | C1.1 |
Note | Trao đổi |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R4(5)3 |
Item number | T206R |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Khủng bố và bạo lực ở Đông Nam Á.Những thách thức vượt quốc gia tới sự bền vững ở các lãnh thổ,các vùng. |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Terrorism and violence in Southeast Asia |
Remainder of title | Transnational challenges to states and regional stability |
Statement of responsibility, etc. | Ed.: Paul J. Smith |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New York... |
Name of publisher, distributor, etc. | M.E. Sharpe |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XX, 262 p. |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | "An East Gate book" |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích những vấn đề chính trị vượt quốc gia.Xu hướng mở rộng khủng bố ở Đông Nam Á:Malaixia,Philippin,Inđônêxia.Mô tả quá trình xâm nhập của Al_Qaeda vào Đông Nam Á.Phân tích tiên đoán hai cách tiếp cận vượt quốc gia tới chủ nghĩa khủng bố.Đưa ra những tiên đoán về những nơi mà chủ nghĩa khủng bố có thể mở rộng ở Đông Nam Á. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bạo lực |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chủ nghĩa khủng bố |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Inđônêxia |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Philippin |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Malaixia |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Smith, Paul J |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.